Chi Nhánh Công Ty TNHH Inus Tech Tại Quảng Ngãi
Chi Nhánh Công Ty TNHH Inus Tech Tại Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0314025118-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0314025118-001 | Ngày cấp | 28-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Inus Tech Tại Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Đông Lỗ – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0314025118-001 / 28-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/28/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Phụ thuộc | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 1-Xã Ea Ktur-Huyện Cư Kuin-Đắc Lắc | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
0314025118-001, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Nguyễn Thị Thu Nguyệt
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 11 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 12 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 18 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 19 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |