Chi Nhánh Công Ty TNHH Khánh Long có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 1500428860-001 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 tháng trước (14/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 1500428860-001 | Ngày cấp | 03-04-2006 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Chi Nhánh Công Ty TNHH Khánh Long | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913914316 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913414316 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | 116 / | C.Q ra quyết định | Công Ty TNHH Khánh Long | ||||
| GPKD/Ngày cấp | 1500428860-001 / 03-04-2006 | Cơ quan cấp | Sở Kế Hoạch và Đầu Tư Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 03-04-2006 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-04-2006 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||||
| Chủ sở hữu | Đinh Long | Địa chỉ chủ sở hữu | 114/112 E Cao Thắng, Phường 4-Quận 3-TP Hồ Chí Minh | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Trương Quốc Dũng | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
1500428860-001, Trương Quốc Dũng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
| 12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
| 13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
| 14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
| 15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
| 16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
| 17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
| 18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
| 19 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 20 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 21 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 22 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 23 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 24 | Phá dỡ | 43110 | |
| 25 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 26 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 28 | Đại lý | 46101 | |
| 29 | Môi giới | 46102 | |
| 30 | Đấu giá | 46103 | |
| 31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 46 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 49 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 51 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 52 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 53 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 54 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 55 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 56 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 57 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 58 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 59 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 60 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 61 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 62 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 63 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 64 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 65 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 66 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 67 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 1500428860-001 | Công Ty TNHH Khánh Long | 35/22 Đường Số 4 |
