DQC
Công Ty Cổ Phần Bê Tông Ly Tâm Dung Quất – DQC có địa chỉ tại Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300332123 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300332123 | Ngày cấp | 16-06-2005 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bê Tông Ly Tâm Dung Quất | Tên giao dịch | DQC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553611888 / 0553611555 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553611888 / 0553611555 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu Kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300332123 / 03-06-2005 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-06-2005 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/3/2005 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 200 | Tổng số lao động | 200 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Nguyên Vũ | Địa chỉ chủ sở hữu | 602/55/9 Điện Biên Phủ-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh | ||||
Tên giám đốc | Trần Nguyên Vũ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thanh Tùng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | Loại thuế phải nộp |
|
4300332123, Lê Thanh Tùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
4 | Phá dỡ | 43110 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
7 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
9 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
12 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
13 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |