Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Dung Quất có địa chỉ tại Phân khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật: 51 phút trước

Mã số ĐTNT

4300863244

Ngày cấp 11-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bê Tông Và Xây Dựng Dung Quất

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phân khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863244 / 11-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/11/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Lợi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

    4300863244, Mai Văn Lợi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    21 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    22 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    23 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    24 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    29 Bán mô tô, xe máy 4541
    30 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    31 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    32 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    33 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    38 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    39 Đại lý 46101
    40 Môi giới 46102
    41 Đấu giá 46103
    42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    43 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    44 Bán buôn hoa và cây 46202
    45 Bán buôn động vật sống 46203
    46 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    47 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    48 Bán buôn gạo 46310
    49 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    50 Bán buôn vải 46411
    51 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    52 Bán buôn hàng may mặc 46413
    53 Bán buôn giày dép 46414
    54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    55 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    56 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    57 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    58 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    59 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    60 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    61 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    62 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    64 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    65 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    72 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    75 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    76 Bán buôn dầu thô 46612
    77 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    78 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    79 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    80 Bán buôn quặng kim loại 46621
    81 Bán buôn sắt, thép 46622
    82 Bán buôn kim loại khác 46623
    83 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    84 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    85 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    86 Bán buôn xi măng 46632
    87 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    88 Bán buôn kính xây dựng 46634
    89 Bán buôn sơn, vécni 46635
    90 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    91 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    93 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    94 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    95 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    96 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    97 Bán buôn cao su 46694
    98 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    99 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    100 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    101 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    102 Bán buôn tổng hợp 46900
    103 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    104 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    105 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    106 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    107 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    108 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    109 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    110 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    111 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    112 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    113 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    114 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    115 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    116 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    117 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    118 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    119 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    120 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    121 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    122 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    123 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    124 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    125 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    126 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    127 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    128 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    129 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    130 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    131 Khách sạn 55101
    132 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    133 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    134 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    135 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    136 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    137 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    138 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    139 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    140 Hoạt động viễn thông khác 6190
    141 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    142 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    143 Lập trình máy vi tính 62010
    144 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    145 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    146 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    147 Cổng thông tin 63120
    148 Hoạt động thông tấn 63210
    149 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    150 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    151 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    152 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    153 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    154 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    155 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    156 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    157 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    158 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    159 Hoạt động kiến trúc 71101
    160 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    161 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    162 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    163 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    164 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    165 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    166 Quảng cáo 73100
    167 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    168 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    169 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    170 Cho thuê xe có động cơ 7710
    171 Cho thuê ôtô 77101
    172 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    173 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    174 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    175 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    176 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    177 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    178 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    179 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    180 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    181 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    182 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    183 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    184 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    185 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    186 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    187 Đại lý du lịch 79110
    188 Điều hành tua du lịch 79120
    189 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    190 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    191 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    192 Dịch vụ điều tra 80300
    193 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    194 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    195 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    196 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    197 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110