Công Ty Cổ Phần Bột – Giấy Vnt 19
VNT 19., JSC
Công Ty Cổ Phần Bột – Giấy Vnt 19 – VNT 19., JSC có địa chỉ tại Xóm Dâu, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300582010 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300582010 | Ngày cấp | 02-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Bột – Giấy Vnt 19 | Tên giao dịch | VNT 19., JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982281339 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Dâu, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982281339 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Dâu, thôn Giao Thủy – Xã Bình Thới – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300582010 / 02-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/2/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-078 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Nhật Thăng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 24, Nguyễn Hữu Huân-Phường Lý Thái Tổ-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Võ Nhật Thăng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Hồ Thị Nga | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300582010, 0982281339, VNT 19., JSC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thới, Võ Nhật Thăng, Hồ Thị Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
3 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
4 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
8 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 |