C & P QUANG NGAI CO
Công Ty Cổ Phần Cát Phú Quảng Ngãi – C & P QUANG NGAI CO có địa chỉ tại Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300327388 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300327388 | Ngày cấp | 22-11-2004 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Cát Phú Quảng Ngãi | Tên giao dịch | C & P QUANG NGAI CO | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553632938 / 0553632955 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553632938 / 0553632955 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phân khu công nghiệp Sài Gòn-Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300327388 / 01-11-2004 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/1/2004 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Văn Hiếu | Địa chỉ chủ sở hữu | 186 Trần Nguyên Hãn-Phường Phước Hòa-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa | ||||
| Tên giám đốc | Trần Văn Hiếu | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Phan Thị Diệu Hiền | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300327388, Phan Thị Diệu Hiền
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
| 2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 4 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 5 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu | 13290 | |
| 6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 8 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 9 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
| 10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 15 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 16 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
| 17 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 18 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
