Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất – Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300800653 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300800653

Ngày cấp 19-05-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất

Tên giao dịch

Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300800653 / 19-05-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 19-05-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2017
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300800653, Công Ty Cổ Phần Đại Tín Nghĩa Dung Quất, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Quý

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    2 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    3 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    4 Xây dựng công trình công ích 42200
    5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    6 Phá dỡ 43110
    7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    16 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    17 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    18 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    19 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    20 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    21 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    22 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    23 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    24 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    25 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    26 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    27 Bán mô tô, xe máy 4541
    28 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    29 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    30 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    31 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    33 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    34 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    35 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    36 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    37 Đại lý 46101
    38 Môi giới 46102
    39 Đấu giá 46103
    40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    42 Bán buôn hoa và cây 46202
    43 Bán buôn động vật sống 46203
    44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    46 Bán buôn gạo 46310
    47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    48 Bán buôn vải 46411
    49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    50 Bán buôn hàng may mặc 46413
    51 Bán buôn giày dép 46414
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    72 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    73 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    74 Bán buôn dầu thô 46612
    75 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    76 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    77 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    78 Bán buôn quặng kim loại 46621
    79 Bán buôn sắt, thép 46622
    80 Bán buôn kim loại khác 46623
    81 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    83 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    84 Bán buôn xi măng 46632
    85 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    86 Bán buôn kính xây dựng 46634
    87 Bán buôn sơn, vécni 46635
    88 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    89 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    90 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    91 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    92 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    93 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    94 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    95 Bán buôn cao su 46694
    96 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    97 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    98 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    99 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    100 Bán buôn tổng hợp 46900
    101 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    102 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    103 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    104 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    105 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    106 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    107 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    108 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    109 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    110 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    111 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    112 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    113 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    114 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    115 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    116 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    117 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    118 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    119 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    120 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    121 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    122 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    123 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    124 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    125 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    126 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    127 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    128 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    129 Khách sạn 55101
    130 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    131 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    132 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    133 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    134 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    135 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    136 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    137 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    138 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    139 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    140 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    141 Xuất bản sách 58110
    142 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    143 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    144 Hoạt động xuất bản khác 58190
    145 Xuất bản phần mềm 58200
    146 Hoạt động viễn thông khác 6190
    147 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
    148 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu 61909
    149 Lập trình máy vi tính 62010
    150 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
    151 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
    152 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
    153 Cổng thông tin 63120
    154 Hoạt động thông tấn 63210
    155 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
    156 Hoạt động ngân hàng trung ương 64110
    157 Hoạt động trung gian tiền tệ khác 64190
    158 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản 64200
    159 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
    160 Hoạt động cho thuê tài chính 64910
    161 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    162 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
    163 Bảo hiểm nhân thọ 65110
    164 Cho thuê xe có động cơ 7710
    165 Cho thuê ôtô 77101
    166 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    167 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    168 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    169 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    170 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    171 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    172 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    173 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    174 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    175 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    176 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    177 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    178 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    179 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    180 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    181 Đại lý du lịch 79110
    182 Điều hành tua du lịch 79120
    183 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    184 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    185 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    186 Dịch vụ điều tra 80300
    187 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    188 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    189 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    190 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    191 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110