Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 180
CôNG TY CPĐT 180
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 180 – CôNG TY CPĐT 180 có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300745385 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300745385 | Ngày cấp | 18-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư 180 | Tên giao dịch | CôNG TY CPĐT 180 | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0908111459 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908111459 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300745385 / 18-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/18/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Lê Nam | Địa chỉ chủ sở hữu | 43/99B, ấp Tân Hóa-Xã Hóa An-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai | ||||
Tên giám đốc | Lê Nam | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300745385, 0908111459, CôNG TY CPĐT 180, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Lê Nam
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
4 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
5 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
6 | Sản xuất thiết bị điện khác | 27900 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 |