Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799849 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300799849 | Ngày cấp | 04-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 2, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799849 / 04-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/4/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Mai Thành Duy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300799849, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Tế Và Xây Lắp Toàn Thắng, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Mai Thành Duy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
5 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
6 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
7 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
8 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
9 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
10 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
11 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
12 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
13 | Khai thác đá | 08101 | |
14 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
15 | Khai thác đất sét | 08103 | |
16 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
17 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
18 | Khai thác muối | 08930 | |
19 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
21 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
22 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
23 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
24 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
25 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
28 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
29 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
30 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
31 | Phá dỡ | 43110 | |
32 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
36 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
37 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
39 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
41 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
42 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
43 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
44 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
45 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
46 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
47 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
48 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
49 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
50 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
51 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
52 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
53 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
54 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
60 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
61 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
62 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
63 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
64 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
65 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
66 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
67 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
68 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
69 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
70 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
71 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
72 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
73 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
74 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
75 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
76 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
77 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
78 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
79 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
80 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
81 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
82 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
83 | Bán buôn cao su | 46694 | |
84 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
85 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
86 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
87 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
88 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
89 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
90 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
96 | Vận tải đường ống | 49400 | |
97 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
98 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
99 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
100 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
101 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
102 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
103 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
104 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
105 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
106 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
107 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
108 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
109 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
110 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
111 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
112 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
113 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
114 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
115 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
116 | Khách sạn | 55101 | |
117 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
118 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
119 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
120 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
121 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
122 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
123 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
124 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
125 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
127 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
128 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
129 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
130 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
131 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
132 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
133 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
134 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
135 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
136 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
137 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
138 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
139 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
140 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
141 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |