Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Long Thảo có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857829 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 2 tháng trước (21/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857829 | Ngày cấp | 21-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Long Thảo | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857829 / 21-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/21/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Tuyết Vân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
4300857829, Phạm Thị Tuyết Vân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 10612 | |
2 | Xay xát và sản xuất bột thô | 1061 | |
3 | Xay xát | 10611 | |
4 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
5 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
6 | Sản xuất đường | 10720 | |
7 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
8 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | 10740 | |
9 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | 10750 | |
10 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
11 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
12 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | 11010 | |
13 | Sản xuất rượu vang | 11020 | |
14 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | 11030 | |
15 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
16 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
17 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
18 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
19 | In ấn | 18110 | |
20 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
21 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
22 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
23 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
24 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
25 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
26 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
27 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
28 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
29 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
30 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
31 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
32 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
33 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
34 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
35 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
36 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
37 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
38 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
39 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
40 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
41 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
42 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
43 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
44 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
45 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
46 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
47 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
48 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
49 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
50 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
51 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
52 | Bán buôn chè | 46325 | |
53 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
54 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
55 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
56 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
57 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
58 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
59 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
60 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
61 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
62 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
63 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
64 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
65 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
66 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
67 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
68 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
69 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
70 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
71 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
72 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
73 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
74 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
75 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
76 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
77 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
78 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
79 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
80 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
81 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
82 | Bán buôn cao su | 46694 | |
83 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
84 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
85 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
86 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
87 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
88 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
89 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
90 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
91 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
92 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
93 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
97 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
98 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
100 | Vận tải đường ống | 49400 | |
101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
102 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
103 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
104 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
105 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
106 | Khách sạn | 55101 | |
107 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
108 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
109 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
110 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
111 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
112 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
113 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
114 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
115 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
116 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
117 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
118 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
119 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
120 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
121 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
122 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
123 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
124 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
125 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
126 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
127 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
128 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |