Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sicc
Sicc Investment Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sicc – Sicc Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại 46 Tế Hanh, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842195 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: năm ngoái
| Mã số ĐTNT | 4300842195 | Ngày cấp | 03-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sicc | Tên giao dịch | Sicc Investment Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 46 Tế Hanh, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300842195 / 03-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-09-2019 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/3/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lại Huy Hanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300842195, Sicc Investment Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Lại Huy Hanh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
| 3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
| 4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
| 5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 10 | Đại lý | 46101 | |
| 11 | Môi giới | 46102 | |
| 12 | Đấu giá | 46103 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 27 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 28 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 29 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 30 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 31 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 32 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 33 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 35 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
| 36 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
| 37 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
| 38 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 39 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 40 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
| 41 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
| 42 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
| 43 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
| 44 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
| 45 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
| 46 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
| 47 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 48 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 49 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 50 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 51 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 52 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 53 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 54 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 55 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 56 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 57 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 58 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 59 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 60 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 61 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 62 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 63 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
| 64 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
| 65 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 66 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 67 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 68 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 69 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 70 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 71 | Khách sạn | 55101 | |
| 72 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
| 73 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
| 74 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
| 75 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 76 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 77 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 78 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
| 79 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 80 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 81 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
| 82 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
| 83 | Xuất bản sách | 58110 | |
| 84 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
| 85 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
| 86 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
| 87 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
