Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Châu Ổ
Công Ty CP Đttm Châu Ổ
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Châu Ổ – Công Ty CP Đttm Châu Ổ có địa chỉ tại Số 126 Nguyễn Tự Tân – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787836 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300787836 | Ngày cấp | 17-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Châu Ổ | Tên giao dịch | Công Ty CP Đttm Châu Ổ | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 126 Nguyễn Tự Tân – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 126 Nguyễn Tự Tân – Thị trấn Châu ổ – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300787836 / 17-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-10-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-400-401 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Lâm Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp | | ||||
Từ khóa:
4300787836, Công Ty CP Đttm Châu Ổ, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Lâm Sơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 7 | Phá dỡ | 43110 | |
| 8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 9 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 10 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 12 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 13 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 14 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 15 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 16 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 17 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |