Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Công Nghiệp Dung Quất

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Công Nghiệp Dung Quất

Dung Quat Investment & Industrial Services Join Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Công Nghiệp Dung Quất – Dung Quat Investment & Industrial Services Join Stock Company có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300806912

Ngày cấp 09-10-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Dịch Vụ Công Nghiệp Dung Quất

Tên giao dịch

Dung Quat Investment & Industrial Services Join Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300806912 / 09-10-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-10-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-10-2017
Ngày bắt đầu HĐ 10/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Hồng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sửa chữa máy móc, thiết bị Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300806912, Dung Quat Investment & Industrial Services Join Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Phạm Thị Hồng Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    26 Đại lý 46101
    27 Môi giới 46102
    28 Đấu giá 46103
    29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    30 Bán buôn vải 46411
    31 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    32 Bán buôn hàng may mặc 46413
    33 Bán buôn giày dép 46414
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    42 Bán buôn quặng kim loại 46621
    43 Bán buôn sắt, thép 46622
    44 Bán buôn kim loại khác 46623
    45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    61 Vận tải đường ống 49400
    62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    66 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    67 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    69 Hoạt động thú y 75000
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    83 Cung ứng lao động tạm thời 78200