Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt – Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt có địa chỉ tại Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300803090 | Ngày cấp | 11-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt | Tên giao dịch | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Lỗ, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803090 / 11-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 11-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/11/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Viết Quỳnh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300803090, Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Đạt, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Phạm Viết Quỳnh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
22 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
23 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
24 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
25 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
26 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
27 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
28 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
29 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
30 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
31 | Phá dỡ | 43110 | |
32 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
33 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
34 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
35 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
36 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
37 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
38 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
39 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
49 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
50 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
51 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
54 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
55 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
56 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
57 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
58 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
67 | Vận tải đường ống | 49400 | |
68 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
69 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
71 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
72 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
73 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
74 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
75 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
76 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
77 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
78 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
79 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
80 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
81 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |