NEW OASIS JSC
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Tân ốc Đảo – NEW OASIS JSC có địa chỉ tại Thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300354952 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300354952 | Ngày cấp | 02-07-2007 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Hạ Tầng Tân ốc Đảo | Tên giao dịch | NEW OASIS JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055618551 / 055618529 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055618551 / 055618529 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trì Bình – Xã Bình Nguyên – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300354952 / 15-06-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-07-2007 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 6/15/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 250 | Tổng số lao động | 250 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-040-046 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Lâm Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 5-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Lâm Sơn | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Trần Quang Thái | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300354952, Trần Quang Thái
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 3 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 5 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 6 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 7 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 8 | Phá dỡ | 43110 | |
| 9 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 18 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 21 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 22 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 23 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |