Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Đại Nghĩa

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Đại Nghĩa

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Đại Nghĩa có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849063 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp

Cập nhật: 11 tháng trước (20/01/2020)

Mã số ĐTNT

4300849063

Ngày cấp 20-01-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Lắp Đại Nghĩa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300849063 / 20-01-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 20-01-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2020
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Mai Văn Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300849063, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Mai Văn Dương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    11 Bán mô tô, xe máy 4541
    12 Bán buôn mô tô, xe máy 45411
    13 Bán lẻ mô tô, xe máy 45412
    14 Đại lý mô tô, xe máy 45413
    15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    17 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    18 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    19 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    20 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    21 Đại lý 46101
    22 Môi giới 46102
    23 Đấu giá 46103
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    25 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    26 Bán buôn hoa và cây 46202
    27 Bán buôn động vật sống 46203
    28 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    30 Bán buôn gạo 46310
    31 Bán buôn thực phẩm 4632
    32 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    33 Bán buôn thủy sản 46322
    34 Bán buôn rau, quả 46323
    35 Bán buôn cà phê 46324
    36 Bán buôn chè 46325
    37 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    38 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    40 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    41 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    42 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    43 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    44 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    45 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    46 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    47 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    48 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    49 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    50 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    59 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    60 Bán buôn quặng kim loại 46621
    61 Bán buôn sắt, thép 46622
    62 Bán buôn kim loại khác 46623
    63 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    65 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    66 Bán buôn xi măng 46632
    67 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    68 Bán buôn kính xây dựng 46634
    69 Bán buôn sơn, vécni 46635
    70 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    71 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    73 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    74 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    75 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    76 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    77 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    78 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    79 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    83 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    85 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    86 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    87 Vận tải đường ống 49400
    88 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    89 Khách sạn 55101
    90 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    91 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    92 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    93 Cho thuê xe có động cơ 7710
    94 Cho thuê ôtô 77101
    95 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    96 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    97 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    98 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    99 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    104 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    105 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    106 Cung ứng lao động tạm thời 78200