Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Dung Quất
DETS.,JSC
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Dung Quất – DETS.,JSC có địa chỉ tại Thửa đất số 89, Phân khu Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300717363 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sửa chữa máy móc, thiết bị
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300717363 | Ngày cấp | 05-07-2013 | Ngày đóng MST | 26-04-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật Năng Lượng Dung Quất | Tên giao dịch | DETS.,JSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553716869 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thửa đất số 89, Phân khu Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553716869 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thửa đất số 89, Phân khu Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300717363 / 05-07-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/5/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Xuân Hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 28 ngách 178/45/16 phố Tây Sơn-Phường Trung Liệt-Quận Đống đa-Hà Nội | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Xuân Hữu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sửa chữa máy móc, thiết bị | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300717363, 0553716869, DETS.,JSC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Xuân Hữu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
2 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
5 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 62090 | |
6 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
7 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
8 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 |