Hh Stevedore Transportation Services Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Hh – Hh Stevedore Transportation Services Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860243 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa
Cập nhật: 4 ngày trước
| Mã số ĐTNT | 4300860243 | Ngày cấp | 08-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Xếp Dỡ Vận Tải Hh | Tên giao dịch | Hh Stevedore Transportation Services Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300860243 / 08-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 08-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-12-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/8/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Lý | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bốc xếp hàng hóa | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300860243, Lê Văn Lý
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
| 3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
| 4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
| 9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
| 10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 11 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
| 12 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
| 13 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
| 14 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
| 15 | Bán buôn chè | 46325 | |
| 16 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
| 18 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 19 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 20 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 21 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 22 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 23 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 24 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
| 25 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 26 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
| 27 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
| 28 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 29 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 30 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 31 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 32 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 33 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 34 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 35 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 36 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 37 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 38 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 39 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 40 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
| 41 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
| 42 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
| 43 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
| 44 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 45 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 46 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 47 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 48 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 49 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 50 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 51 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 52 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
| 53 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
| 54 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
| 55 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50211 | |
| 56 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50212 | |
| 57 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 58 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 59 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 60 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 61 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 62 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 63 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
| 64 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
| 65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
| 66 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 67 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương | 52221 | |
| 68 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa | 52222 | |
| 69 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 70 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 71 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 72 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 73 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 74 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 75 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 76 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 77 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 78 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 79 | Bưu chính | 53100 | |
| 80 | Chuyển phát | 53200 | |
| 81 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 82 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 83 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 84 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 85 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 86 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 87 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 88 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 89 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 90 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 91 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 92 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 93 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 94 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 95 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 96 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 97 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 98 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 99 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 100 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 101 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 102 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 103 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 104 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 105 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 106 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 107 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 108 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |