Công Ty Cổ Phần Golf Quảng Ngãi

Công Ty Cổ Phần Golf Quảng Ngãi

Quang Ngai Golf Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Golf Quảng Ngãi – Quang Ngai Golf Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Long Bình, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798563 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300798563

Ngày cấp 12-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Golf Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Quang Ngai Golf Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Bình, Xã Bình Hòa, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300798563 / 12-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/12/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Việt Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300798563, Quang Ngai Golf Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hòa, Đặng Việt Hùng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    8 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    9 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    10 Xây dựng công trình công ích 42200
    11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    12 Phá dỡ 43110
    13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    17 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    18 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    19 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    20 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    26 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    28 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    29 Bán buôn quặng kim loại 46621
    30 Bán buôn sắt, thép 46622
    31 Bán buôn kim loại khác 46623
    32 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    34 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    35 Bán buôn xi măng 46632
    36 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    37 Bán buôn kính xây dựng 46634
    38 Bán buôn sơn, vécni 46635
    39 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    40 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    43 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    44 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    45 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    46 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    47 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    48 Vận tải đường ống 49400
    49 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    50 Khách sạn 55101
    51 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    52 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    53 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    55 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    56 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    57 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    58 Dịch vụ ăn uống khác 56290