Công Ty Cổ Phần Long Sơn Quảng Ngãi
Long Son Quang Ngai Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Long Sơn Quảng Ngãi – Long Son Quang Ngai Joint Stock Company có địa chỉ tại Cảng Hào Hưng, Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300803774 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
Cập nhật: 8 tháng trước (16/04/2020)
Mã số ĐTNT | 4300803774 | Ngày cấp | 25-07-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Long Sơn Quảng Ngãi | Tên giao dịch | Long Son Quang Ngai Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cảng Hào Hưng, Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300803774 / 25-07-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-07-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-07-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trịnh Quang Hải | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300803774, Long Son Quang Ngai Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Trịnh Quang Hải
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
12 | Sản xuất xi măng | 23941 | |
13 | Sản xuất vôi | 23942 | |
14 | Sản xuất thạch cao | 23943 | |
15 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
16 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
17 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 23990 | |
18 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
19 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý | 24200 | |
20 | Đúc sắt thép | 24310 | |
21 | Đúc kim loại màu | 24320 | |
22 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
23 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
24 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 25130 | |
25 | Sản xuất vũ khí và đạn dược | 25200 | |
26 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
27 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
28 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 25930 | |
29 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
30 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
31 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
32 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
33 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
34 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
35 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
36 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
38 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
39 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
40 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
41 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
42 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
43 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
44 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
45 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
47 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
48 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
49 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
51 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
52 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
53 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |