Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Dung Quất
Dung Quat Energy Corporation
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Dung Quất – Dung Quat Energy Corporation có địa chỉ tại Phân khu công nghiệp Sài gòn Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300815949 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300815949 | Ngày cấp | 18-04-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Dung Quất | Tên giao dịch | Dung Quat Energy Corporation | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phân khu công nghiệp Sài gòn Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300815949 / 18-04-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-04-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-04-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/18/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thanh Phong | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300815949, Dung Quat Energy Corporation, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Thanh Phong
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây có hạt chứa dầu | 01170 | |
2 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
3 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
4 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
7 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
9 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
10 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
11 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
14 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
15 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
16 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
17 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
18 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
19 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
20 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
21 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
22 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
23 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
24 | Bán buôn cao su | 46694 | |
25 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
26 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
27 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
28 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
29 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
30 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
31 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
33 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
34 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
37 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
38 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
39 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
40 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |