Công Ty Cổ Phần Nhà Và Thương Mại Dầu Khí
PV BUILDING
Công Ty Cổ Phần Nhà Và Thương Mại Dầu Khí – PV BUILDING có địa chỉ tại Khu đô thị mới Vạn Tường – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300429492 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300429492 | Ngày cấp | 01-04-2009 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nhà Và Thương Mại Dầu Khí | Tên giao dịch | PV BUILDING | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553612468 / 0553612469 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu đô thị mới Vạn Tường – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553612468 / 0553612469 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu đô thị mới Vạn Tường – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300429492 / 02-04-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-11-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/2/2009 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 300 | Tổng số lao động | 300 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 1-158-400-401 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Đoàn Thịnh | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu tập thể CBCBV Nhà máy lọc dầu Dung Quất-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Đoàn Thịnh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300429492, 0553612468, PV BUILDING, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Trần Đoàn Thịnh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
| 3 | In ấn | 18110 | |
| 4 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
| 5 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 10 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
| 13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 14 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 15 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 17 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 19 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 20 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 21 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 22 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 23 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
| 24 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
| 25 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
| 26 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 28 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 32 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
| 33 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 34 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 35 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 36 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300429492 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Nhà Và Thương Mại Dầu Khí | Số 8, ngách 10/1 phố Hoàng Ngọc Phách |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300429492 | Văn Phòng Đại Diện Công Ty Cổ Phần Nhà Và Thương Mại Dầu Khí | Số 8, ngách 10/1 phố Hoàng Ngọc Phách |
| STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
|---|---|---|---|
| 1 | 4300429492 | Khu Tập Thể Cb Giỏm Sỏt Nmld Dung Quất - 28 Ha | Khu đụ thị Vạn Tường |
| 2 | 4300429492 | Khu Tập Thể Cbcnv Nmld Dung Quất - Đờ Bao Sụng Trà | Tổ 22 |
