Công Ty Cổ Phần Pellets Việt Nam
VNPELLETS.,JSC
Công Ty Cổ Phần Pellets Việt Nam – VNPELLETS.,JSC có địa chỉ tại Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 0201568586 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0201568586 | Ngày cấp | 04-08-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Pellets Việt Nam | Tên giao dịch | VNPELLETS.,JSC | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0982281339 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0982281339 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Long – Xã Bình Phước – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0201568586 / 04-08-2014 | Cơ quan cấp | Thành phố Hải Phòng | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-02-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/4/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-554-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Nhật Thăng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 10 ngõ 293 đường Tam Trinh-Phường Hoàng Văn Thụ-Quận Hoàng Mai-Hà Nội | ||||
| Tên giám đốc | Võ Nhật Thăng | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
0201568586, 0982281339, VNPELLETS.,JSC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Phước, Võ Nhật Thăng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
| 3 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
| 4 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
| 5 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 7 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 9 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
| 10 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 11 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
| 12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 16 | Phá dỡ | 43110 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 22 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
| 23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 27 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 30 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |