Công Ty Cổ Phần Phúc Long Tiến Hoàng Quảng Ngãi

Phuc Long Tien Hoang Quang Ngai Jsc

Công Ty Cổ Phần Phúc Long Tiến Hoàng Quảng Ngãi – Phuc Long Tien Hoang Quang Ngai Jsc có địa chỉ tại Thôn Thọ An, Xã Bình An, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856014 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 4 tháng trước (24/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300856014

Ngày cấp 24-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Phúc Long Tiến Hoàng Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Phuc Long Tien Hoang Quang Ngai Jsc

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ An, Xã Bình An, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856014 / 24-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Công

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp

    4300856014, Đỗ Thanh Công

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    20 Trồng cây gia vị 01281
    21 Trồng cây dược liệu 01282
    22 Trồng cây lâu năm khác 01290
    23 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    24 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    25 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    26 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    27 Chăn nuôi lợn 01450
    28 Chăn nuôi gia cầm 0146
    29 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    30 Chăn nuôi gà 01462
    31 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    32 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    33 Chăn nuôi khác 01490
    34 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    35 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    36 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    37 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    38 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    39 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    40 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
    41 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
    42 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
    43 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
    44 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    45 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    46 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    47 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    48 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    49 Khai thác và thu gom than non 05200
    50 Khai thác dầu thô 06100
    51 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    52 Khai thác quặng sắt 07100
    53 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    55 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    56 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    57 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    58 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    59 Bán buôn hoa và cây 46202
    60 Bán buôn động vật sống 46203
    61 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    62 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    63 Bán buôn gạo 46310
    64 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    65 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    66 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    67 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    68 Bán buôn cao su 46694
    69 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    70 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    71 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    72 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    73 Bán buôn tổng hợp 46900
    74 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110