Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Thiên Nam Phương
SSC
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Thiên Nam Phương – SSC có địa chỉ tại Phân Khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300590188 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300590188 | Ngày cấp | 29-03-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Thiên Nam Phương | Tên giao dịch | SSC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0553632388 / 0553632388 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Phân Khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553632388 / 0553632388 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Phân Khu công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300590188 / 29-03-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/30/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 25 | Tổng số lao động | 25 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-077 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Đăng Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Thanh-Xã Trà Bình-Huyện Trà Bồng-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Đăng Quang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300590188, 0553632388, SSC, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Đăng Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
2 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
3 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
5 | Khai thác gỗ | 02210 | |
6 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
7 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
8 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
9 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
10 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
11 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
12 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
13 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
14 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
15 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
16 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
17 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
18 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
19 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
20 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
21 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
22 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
27 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
28 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
33 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
35 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
37 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
39 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
40 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 |