Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Chăn Nuôi Điền Viên có địa chỉ tại Thôn Trà Lăm, Xã Bình Khương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868281 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi lợn
Cập nhật: 22 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300868281 | Ngày cấp | 16-04-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Chăn Nuôi Điền Viên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trà Lăm, Xã Bình Khương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868281 / 16-04-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 16-04-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-04-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/16/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Thị Thùy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chăn nuôi lợn | Loại thuế phải nộp |
4300868281, Võ Thị Thùy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
14 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
15 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
18 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
19 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
20 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
21 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
22 | Bán buôn gạo | 46310 | |
23 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
24 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
25 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
26 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
27 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
28 | Bán buôn chè | 46325 | |
29 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
30 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
31 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
32 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
33 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
34 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
35 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
36 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
37 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
38 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
39 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
40 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
41 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
42 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
47 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
48 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
49 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
50 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
51 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
52 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
53 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 |