Công Ty Cổ Phần Thương Mại Abh Hà Nội

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Abh Hà Nội

Abh Ha Noi Trading Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Abh Hà Nội – Abh Ha Noi Trading Joint Stock Company có địa chỉ tại Mỏ đá Phước Hòa, Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845213 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300845213

Ngày cấp 08-11-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Abh Hà Nội

Tên giao dịch

Abh Ha Noi Trading Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Mỏ đá Phước Hòa, Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300845213 / 08-11-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-11-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-11-2019
Ngày bắt đầu HĐ 11/8/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300845213, Abh Ha Noi Trading Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Trần Minh Đức

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
    12 Sản xuất xi măng 23941
    13 Sản xuất vôi 23942
    14 Sản xuất thạch cao 23943
    15 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    16 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    17 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
    18 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
    19 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
    20 Đúc sắt thép 24310
    21 Đúc kim loại màu 24320
    22 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    23 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    24 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    25 Sản xuất vũ khí và đạn dược 25200
    26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
    27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    36 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    37 Bán buôn quặng kim loại 46621
    38 Bán buôn sắt, thép 46622
    39 Bán buôn kim loại khác 46623
    40 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    42 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    43 Bán buôn xi măng 46632
    44 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    45 Bán buôn kính xây dựng 46634
    46 Bán buôn sơn, vécni 46635
    47 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    48 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    49 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    50 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    51 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    52 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    53 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    54 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    55 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    56 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    57 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    58 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    59 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    60 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    61 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    71 Vận tải đường ống 49400
    72 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    73 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    74 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    75 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    76 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    77 Khách sạn 55101
    78 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    79 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    80 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    81 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    82 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    83 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    84 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    85 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    86 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    87 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    88 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    89 Xuất bản sách 58110
    90 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    91 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    92 Hoạt động xuất bản khác 58190
    93 Xuất bản phần mềm 58200
    94 Cho thuê xe có động cơ 7710
    95 Cho thuê ôtô 77101
    96 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    97 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    98 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    99 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    107 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    108 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    109 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    110 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    111 Đại lý du lịch 79110
    112 Điều hành tua du lịch 79120
    113 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    114 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    115 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    116 Dịch vụ điều tra 80300
    117 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    118 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    119 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    120 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    121 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110