Công Ty Cổ Phần Xây Lắp & Kinh Doanh Quảng Ngãi
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp & Kinh Doanh Quảng Ngãi có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300714066 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300714066 | Ngày cấp | 31-05-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Xây Lắp & Kinh Doanh Quảng Ngãi | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0905811053 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905811053 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300714066 / 31-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-05-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/30/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 30 | Tổng số lao động | 30 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trương Quang Chung | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Bình Đẳng-Xã Tịnh ấn Đông-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trương Quang Chung | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300714066, 0905811053, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Trương Quang Chung
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
3 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
4 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
5 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
6 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
7 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
8 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
9 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
10 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Phá dỡ | 43110 | |
15 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
16 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
27 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
28 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
32 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 |