Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Pm có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870121 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Cập nhật: 17 giờ trước
Mã số ĐTNT | 4300870121 | Ngày cấp | 01-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Dịch Vụ Thương Mại Pm | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870121 / 01-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/1/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Minh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | Loại thuế phải nộp | |
4300870121, Nguyễn Văn Minh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
7 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
18 | Vận tải đường ống | 49400 | |
19 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
20 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
22 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
23 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
24 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
27 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
30 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
31 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
32 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |