Công Ty CP Kỹ Thuật Cơ Khí Và Năng Lượng

Công Ty CP Kỹ Thuật Cơ Khí Và Năng Lượng

Mechanical & Energy Engineering Joint Stock Company

Công Ty CP Kỹ Thuật Cơ Khí Và Năng Lượng – Mechanical & Energy Engineering Joint Stock Company có địa chỉ tại Phân khu Công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất, Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851672 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 8 tháng trước (30/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851672

Ngày cấp 30-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỹ Thuật Cơ Khí Và Năng Lượng

Tên giao dịch

Mechanical & Energy Engineering Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phân khu Công nghiệp Sài Gòn – Dung Quất, Khu kinh tế Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851672 / 30-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 30-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/30/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Văn Danh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300851672, Mechanical & Energy Engineering Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lê Văn Danh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    9 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    12 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    13 Bán buôn hoa và cây 46202
    14 Bán buôn động vật sống 46203
    15 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    17 Bán buôn gạo 46310
    18 Bán buôn thực phẩm 4632
    19 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    20 Bán buôn thủy sản 46322
    21 Bán buôn rau, quả 46323
    22 Bán buôn cà phê 46324
    23 Bán buôn chè 46325
    24 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    25 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    47 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    48 Bán buôn dầu thô 46612
    49 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    50 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    51 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    52 Bán buôn quặng kim loại 46621
    53 Bán buôn sắt, thép 46622
    54 Bán buôn kim loại khác 46623
    55 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    57 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    58 Bán buôn xi măng 46632
    59 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    60 Bán buôn kính xây dựng 46634
    61 Bán buôn sơn, vécni 46635
    62 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    63 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    64 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    65 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    66 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    67 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    68 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    69 Bán buôn cao su 46694
    70 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    71 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    72 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    73 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    74 Bán buôn tổng hợp 46900
    75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    82 Vận tải đường ống 49400
    83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    88 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
    89 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
    90 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    91 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    92 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    93 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    94 Bưu chính 53100
    95 Chuyển phát 53200
    96 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    97 Hoạt động kiến trúc 71101
    98 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    99 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    100 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    101 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    103 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    104 Quảng cáo 73100
    105 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    106 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    107 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    109 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    113 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    114 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    115 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    116 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    117 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    118 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    119 Đại lý du lịch 79110
    120 Điều hành tua du lịch 79120
    121 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    122 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    123 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    124 Dịch vụ điều tra 80300
    125 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    126 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    127 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    128 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    129 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110