Công Ty CP Môi Trường & Nhiên Liệu Đốt Dung Quất

Công Ty CP Môi Trường & Nhiên Liệu Đốt Dung Quất

Dung Quat Environment & Fuel Dung Quat Joint Stock Company

Công Ty CP Môi Trường & Nhiên Liệu Đốt Dung Quất – Dung Quat Environment & Fuel Dung Quat Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300827084 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300827084

Ngày cấp 05-11-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Môi Trường & Nhiên Liệu Đốt Dung Quất

Tên giao dịch

Dung Quat Environment & Fuel Dung Quat Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình An Nội, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300827084 / 05-11-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-11-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2018
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Phú Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300827084, Dung Quat Environment & Fuel Dung Quat Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Chánh, Phạm Phú Vân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
    12 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
    13 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
    14 Sản xuất xe có động cơ 29100
    15 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
    16 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
    17 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
    18 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
    19 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
    20 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
    21 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
    22 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
    23 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
    24 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
    25 Thu gom rác thải độc hại 3812
    26 Thu gom rác thải y tế 38121
    27 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    28 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    29 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    32 Tái chế phế liệu 3830
    33 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    34 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    35 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    36 Xây dựng nhà các loại 41000
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    51 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    52 Bán buôn dầu thô 46612
    53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    56 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    57 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    58 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    59 Bán buôn cao su 46694
    60 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    61 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    62 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    63 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    64 Bán buôn tổng hợp 46900
    65 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    66 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    71 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    72 Vận tải đường ống 49400
    73 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    74 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    75 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    76 Vận tải hành khách hàng không 51100
    77 Vận tải hàng hóa hàng không 51200