Công Ty CP Nhiên Liệu Sinh Học Dầu Khí Miền Trung
BSR-BF
Công Ty CP Nhiên Liệu Sinh Học Dầu Khí Miền Trung – BSR-BF có địa chỉ tại Khu công nghiệp phía đông – Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300387080 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300387080 | Ngày cấp | 16-09-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Nhiên Liệu Sinh Học Dầu Khí Miền Trung | Tên giao dịch | BSR-BF | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553614666 / 0553614555 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu công nghiệp phía đông – Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553614666 / 0553614555 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu công nghiệp phía đông – Khu kinh tế Dung Quất – Xã Bình Thuận – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300387080 / 10-06-2009 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-06-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/29/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 220 | Tổng số lao động | 220 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-558-070-087 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Văn Vượng | Địa chỉ chủ sở hữu | 427 Lê Lợi-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Văn Vượng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Trịnh Tuấn Dũng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300387080, 0553614666, BSR-BF, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thuận, Phạm Văn Vượng, Trịnh Tuấn Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
3 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
4 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
5 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống | 35200 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
12 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
13 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | 68100 | |
14 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
15 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
16 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |