Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh
Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh
Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh – Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh có địa chỉ tại Số: 12 đường Nguyễn Văn Hoàng, tổ dân phố 1, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: 4 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300799990 | Ngày cấp | 08-05-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh | Tên giao dịch | Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 12 đường Nguyễn Văn Hoàng, tổ dân phố 1, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300799990 / 08-05-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 08-05-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-05-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Tình | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300799990, Công Ty CP Phát Triển Giáo Dục Khang Minh, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Thị Trấn Châu Ổ, Nguyễn Thị Tình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
15 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
16 | Dạy nghề | 85322 | |
17 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
18 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
19 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
20 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
21 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
22 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |