Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Quang Minh
CôNG TY CP XD TM QUANG MINH
Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Quang Minh – CôNG TY CP XD TM QUANG MINH có địa chỉ tại Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300559075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300559075 | Ngày cấp | 01-12-2010 | Ngày đóng MST | 27-03-2012 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty CP Xây Dựng Thương Mại Quang Minh | Tên giao dịch | CôNG TY CP XD TM QUANG MINH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 055.3616786 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905759868 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn An Lộc – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300559075 / 28-09-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-09-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 12/6/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-430-435 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
| Chủ sở hữu | Phan Thế Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | 38/41, Khu phố 1-Phường Hiệp An-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương | ||||
| Tên giám đốc | Phan Thế Vinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300559075, 055.3616786, CôNG TY CP XD TM QUANG MINH, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Phan Thế Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Phá dỡ | 43110 | |
| 5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 6 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 7 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 8 | Môi giới | 46102 | |
| 9 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
| 10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 11 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
| 15 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 16 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 17 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 19 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |