Công Ty TNHH 68 Thành An

Công Ty TNHH 68 Thành An

Công Ty TNHH 68 Thành An có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787868 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 4 năm trước

Mã số ĐTNT

4300787868

Ngày cấp 17-10-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH 68 Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A, Thôn Xuân Yên – Xã Bình Hiệp – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300787868 / 17-10-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi.
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-10-2016
Ngày bắt đầu HĐ 10/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Ngọc

Địa chỉ chủ sở hữu

Quốc lộ 1A, Thôn Xuân Yên-Xã Bình Hiệp-Huyện Bình Sơn-Quảng Ngãi

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300787868, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Hiệp, Nguyễn Văn Ngọc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
    4 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
    5 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
    6 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
    7 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
    8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    9 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    10 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    11 Tái chế phế liệu 3830
    12 Xây dựng nhà các loại 41000
    13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    21 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    22 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    23 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    27 Bán mô tô, xe máy 4541
    28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
    29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    31 Bán buôn gạo 46310
    32 Bán buôn thực phẩm 4632
    33 Bán buôn đồ uống 4633
    34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    35 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    45 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    47 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
    50 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không 5223
    51 Bốc xếp hàng hóa 5224
    52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    55 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
    56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    57 Quảng cáo 73100
    58 Cho thuê xe có động cơ 7710
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    60 Đại lý du lịch 79110
    61 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
    62 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220