Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long

Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long

Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long

Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long – Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300828786 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300828786

Ngày cấp 06-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300828786 / 06-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/6/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300828786, Công Ty TNHH Bất Động Sản An Phú Long, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Nguyễn Hữu Tiến

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    19 Bán buôn hoa và cây 46202
    20 Bán buôn động vật sống 46203
    21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    23 Bán buôn gạo 46310
    24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    38 Bán buôn quặng kim loại 46621
    39 Bán buôn sắt, thép 46622
    40 Bán buôn kim loại khác 46623
    41 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    42 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    43 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    44 Bán buôn xi măng 46632
    45 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    46 Bán buôn kính xây dựng 46634
    47 Bán buôn sơn, vécni 46635
    48 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    49 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    51 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    52 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    53 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    54 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    59 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    60 Vận tải đường ống 49400
    61 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    62 Hoạt động kiến trúc 71101
    63 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    64 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    65 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    66 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    67 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    68 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    69 Quảng cáo 73100
    70 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    71 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    72 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    80 Cung ứng lao động tạm thời 78200