Công Ty TNHH Cát Tiên Kim Long

Cat Tien Kim Long Company Limited

Công Ty TNHH Cát Tiên Kim Long – Cat Tien Kim Long Company Limited có địa chỉ tại Đường Võ Văn Kiệt, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857699 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 2 tháng trước (21/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857699

Ngày cấp 21-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cát Tiên Kim Long

Tên giao dịch

Cat Tien Kim Long Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Võ Văn Kiệt, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857699 / 21-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/21/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thị Tuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300857699, Phạm Thị Tuyền

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Thu gom rác thải độc hại 3812
    2 Thu gom rác thải y tế 38121
    3 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    8 Tái chế phế liệu 3830
    9 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    10 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    12 Xây dựng nhà các loại 41000
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    21 Bán buôn quặng kim loại 46621
    22 Bán buôn sắt, thép 46622
    23 Bán buôn kim loại khác 46623
    24 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    26 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    27 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    28 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    29 Bán buôn cao su 46694
    30 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    31 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    32 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    33 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    34 Bán buôn tổng hợp 46900
    35 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    37 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    38 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    39 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    40 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    41 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    42 Vận tải đường ống 49400