Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nhất Hưng Dung Quất

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nhất Hưng Dung Quất

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nhất Hưng Dung Quất có địa chỉ tại Phân khu Công nghiệp Sài Gòn Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850622 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện

Cập nhật: 9 tháng trước (09/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850622

Ngày cấp 09-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Gỗ Nhất Hưng Dung Quất

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phân khu Công nghiệp Sài Gòn Dung Quất, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850622 / 09-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300850622, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Lê Hoàng Long

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    12 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    13 Bảo quản gỗ 16102
    14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    18 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    19 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    20 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    21 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    22 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    23 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    24 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    25 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
    26 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45131
    27 Đại lý xe có động cơ khác 45139
    28 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
    29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    30 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    31 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    32 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    34 Đại lý 46101
    35 Môi giới 46102
    36 Đấu giá 46103
    37 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    38 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    39 Bán buôn hoa và cây 46202
    40 Bán buôn động vật sống 46203
    41 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    42 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    43 Bán buôn gạo 46310
    44 Bán buôn thực phẩm 4632
    45 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    46 Bán buôn thủy sản 46322
    47 Bán buôn rau, quả 46323
    48 Bán buôn cà phê 46324
    49 Bán buôn chè 46325
    50 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    51 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    53 Bán buôn quặng kim loại 46621
    54 Bán buôn sắt, thép 46622
    55 Bán buôn kim loại khác 46623
    56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    67 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    68 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    69 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    70 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    83 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    84 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    85 Cung ứng lao động tạm thời 78200