Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Trà
Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Trà có địa chỉ tại Xóm Châu Hòa, thôn Phước An – Xã Bình Khương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300640671 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 5 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300640671 | Ngày cấp | 13-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Chế Biến Và Thương Mại Thanh Trà | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0913428230 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Xóm Châu Hòa, thôn Phước An – Xã Bình Khương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913428230 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Xóm Châu Hòa, thôn Phước An – Xã Bình Khương – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300640671 / 13-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-02-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/13/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lê Đức Hường | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phong Niên Hạ-Xã Tịnh Phong-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Lê Đức Hường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa:
4300640671, 0913428230, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Khương, Lê Đức Hường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây lấy củ có chất bột | 01130 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
4 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
5 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
6 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | 10620 | |
7 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 10800 | |
8 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
9 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
10 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
11 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
12 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
13 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
14 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
18 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
21 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |