Công Ty TNHH Cơ Điện Qms
Công Ty TNHH Cơ Điện Qms có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300776182 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300776182 | Ngày cấp | 25-03-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Cơ Điện Qms | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 0979337424 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979337424 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Hòa – Xã Bình Trị – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300776182 / 25-03-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-03-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/25/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-101 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Lê Vũ Phú Tín | Địa chỉ chủ sở hữu | Khối 1-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | Loại thuế phải nộp | |||||
Từ khóa:
4300776182, 0979337424, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Lê Vũ Phú Tín
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 3 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
| 4 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 5 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
| 6 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
| 7 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
| 8 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
| 9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 15 | Phá dỡ | 43110 | |
| 16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 22 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 25 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
| 26 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 27 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
