Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Dương

Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Dương

Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Dương có địa chỉ tại Xóm 16, thôn Châu Tử, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845069 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300845069

Ngày cấp 05-11-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Công Nghệ Nguyên Dương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 16, thôn Châu Tử, Xã Bình Nguyên, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300845069 / 05-11-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 05-11-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-11-2019
Ngày bắt đầu HĐ 11/5/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Thanh Dương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300845069, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Nguyên, Nguyễn Tấn Thanh Dương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    14 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    15 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    16 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    17 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    18 Sản xuất nhạc cụ 32200
    19 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    20 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    22 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    23 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    24 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    25 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    26 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    27 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    28 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    29 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    31 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    32 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    34 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    35 Bán buôn quặng kim loại 46621
    36 Bán buôn sắt, thép 46622
    37 Bán buôn kim loại khác 46623
    38 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    40 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    41 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    42 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    43 Bán buôn cao su 46694
    44 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    45 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    46 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    47 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    48 Bán buôn tổng hợp 46900
    49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    51 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    52 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    53 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    54 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    56 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    57 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    58 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    59 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640