Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa
Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa – Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300805637 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Cập nhật: 3 năm trước
Mã số ĐTNT | 4300805637 | Ngày cấp | 06-09-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300805637 / 06-09-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 06-09-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-09-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/6/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Luận | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
Từ khóa:
4300805637, Công Ty TNHH Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Diệp Khoa, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Thị Luận
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
2 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
3 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
4 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
5 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
6 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
9 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
10 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
11 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
12 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
13 | Bán buôn chè | 46325 | |
14 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
15 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
16 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
17 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
18 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
19 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
22 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
23 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
24 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
25 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
26 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
27 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
28 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
29 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
30 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
31 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
32 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
33 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
34 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
35 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
36 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
37 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
38 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
39 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
40 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
41 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
42 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
43 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
44 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
45 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
46 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
47 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
48 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
49 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
50 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
51 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 4781 | |
52 | Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ | 47811 | |
53 | Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ | 47812 | |
54 | Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ | 47813 | |
55 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | 47814 |