Công Ty TNHH Dân Kiều

Công Ty TNHH Dân Kiều

Công Ty TNHH Dân Kiều

Công Ty TNHH Dân Kiều – Công Ty TNHH Dân Kiều có địa chỉ tại Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818883 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)

Cập nhật: 2 năm trước

Mã số ĐTNT

4300818883

Ngày cấp 13-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dân Kiều

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Dân Kiều

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818883 / 13-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 13-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/13/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Hồ Xuân Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300818883, Công Ty TNHH Dân Kiều, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Hồ Xuân Dân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chăn nuôi gia cầm 0146
    7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    8 Chăn nuôi gà 01462
    9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    11 Chăn nuôi khác 01490
    12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    18 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    19 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    20 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    21 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    22 Bán buôn cao su 46694
    23 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    24 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    25 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    26 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    27 Bán buôn tổng hợp 46900
    28 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    29 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    30 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    31 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    34 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    36 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    37 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    38 Vận tải đường ống 49400
    39 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    40 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    42 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    43 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    45 Vận tải hành khách hàng không 51100
    46 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    48 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    49 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    50 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    51 Bốc xếp hàng hóa 5224
    52 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    53 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    54 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    55 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    56 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    58 Khách sạn 55101
    59 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    60 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    61 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    63 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    64 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    65 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    66 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    67 Cho thuê xe có động cơ 7710
    68 Cho thuê ôtô 77101
    69 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    70 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    71 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    72 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    73 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    74 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    75 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    78 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    79 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    80 Cung ứng lao động tạm thời 78200