Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Trung Nghĩa có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300870989 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: 22 phút trước
Mã số ĐTNT | 4300870989 | Ngày cấp | 28-06-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Trung Nghĩa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300870989 / 28-06-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 28-06-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-06-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/28/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Nghĩa | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300870989, Nguyễn Thành Nghĩa
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
7 | Trồng nho | 01211 | |
8 | Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới | 01212 | |
9 | Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác | 01213 | |
10 | Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo | 01214 | |
11 | Trồng nhãn, vải, chôm chôm | 01215 | |
12 | Trồng cây ăn quả khác | 01219 | |
13 | Trồng cây lấy quả chứa dầu | 01220 | |
14 | Trồng cây điều | 01230 | |
15 | Trồng cây hồ tiêu | 01240 | |
16 | Trồng cây cao su | 01250 | |
17 | Trồng cây cà phê | 01260 | |
18 | Trồng cây chè | 01270 | |
19 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
20 | Khai thác đá | 08101 | |
21 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
22 | Khai thác đất sét | 08103 | |
23 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
24 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
25 | Khai thác muối | 08930 | |
26 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
27 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
28 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
29 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
30 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
31 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
32 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
33 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
34 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
35 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
36 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
37 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
38 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
39 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
40 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
41 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
42 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
43 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
44 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
45 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
46 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
47 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
48 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
49 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
50 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
51 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
52 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
53 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
54 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
55 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
56 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
57 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
58 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
59 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
60 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
61 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
62 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
63 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
64 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
65 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
66 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
67 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
68 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
69 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
70 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
77 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
78 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
79 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
80 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
81 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
82 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
83 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
84 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
85 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
86 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
87 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
88 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
89 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
90 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
91 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
92 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
93 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
94 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
95 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
96 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
97 | Bán buôn cao su | 46694 | |
98 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
99 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
100 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
101 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
102 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
103 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
104 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
105 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
106 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
107 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
108 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
109 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
110 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
111 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
112 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
113 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
114 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
115 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
116 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
117 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
118 | Vận tải đường ống | 49400 | |
119 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
120 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
121 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
122 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
123 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
124 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
125 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
126 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
127 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
128 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
129 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
130 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
131 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
132 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |