Công Ty TNHH Đầu Tư Tầm Nhìn Hoàng Long Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Tầm Nhìn Hoàng Long Phát có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác

Cập nhật: Tuần trước (18/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859382

Ngày cấp 18-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Tầm Nhìn Hoàng Long Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Long Vĩnh, Xã Bình Long, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859382 / 18-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/18/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Phước Huy

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Loại thuế phải nộp

    4300859382, Đặng Phước Huy

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
    16 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng 28291
    17 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu 28299
    18 Sản xuất xe có động cơ 29100
    19 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
    20 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
    21 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
    22 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
    23 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
    24 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
    25 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội 30400
    26 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
    27 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
    28 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    30 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    31 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    32 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    33 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    34 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    35 Bán buôn thực phẩm 4632
    36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    37 Bán buôn thủy sản 46322
    38 Bán buôn rau, quả 46323
    39 Bán buôn cà phê 46324
    40 Bán buôn chè 46325
    41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    42 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    43 Bán buôn đồ uống 4633
    44 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    45 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    48 Bán buôn vải 46411
    49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    50 Bán buôn hàng may mặc 46413
    51 Bán buôn giày dép 46414
    52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    73 Bán buôn quặng kim loại 46621
    74 Bán buôn sắt, thép 46622
    75 Bán buôn kim loại khác 46623
    76 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    79 Bán buôn xi măng 46632
    80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    81 Bán buôn kính xây dựng 46634
    82 Bán buôn sơn, vécni 46635
    83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    84 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    86 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    87 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    88 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    89 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    90 Bán buôn cao su 46694
    91 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    92 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    93 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    94 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    95 Bán buôn tổng hợp 46900
    96 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    97 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    98 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    99 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    100 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    101 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    102 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    103 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    104 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    105 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    106 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    107 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    108 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    109 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    110 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    111 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    112 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    113 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    114 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    115 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    116 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    117 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    118 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    120 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    121 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    122 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    123 Vận tải đường ống 49400
    124 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    125 Hoạt động kiến trúc 71101
    126 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    127 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    128 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    129 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    130 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    131 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    132 Quảng cáo 73100
    133 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    134 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    135 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    136 Cho thuê xe có động cơ 7710
    137 Cho thuê ôtô 77101
    138 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    139 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    140 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    141 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    147 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    148 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    149 Cung ứng lao động tạm thời 78200