Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt – Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt có địa chỉ tại Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300786494 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Cập nhật: 4 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300786494 | Ngày cấp | 15-09-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Long Vĩnh – Xã Bình Long – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300786494 / 15-09-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-09-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 9/15/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3::754::160::162 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thanh Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Hà Thành-Xã Sơn Thành-Huyện Sơn Hà-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300786494, Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng An Đạt, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Long, Phạm Thanh Tâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Khai thác đá | 08101 | |
| 3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
| 4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
| 5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
| 6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
| 7 | Khai thác muối | 08930 | |
| 8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
| 9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
| 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
| 11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 12 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 16 | Phá dỡ | 43110 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 20 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 21 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 22 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 23 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 24 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 25 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 26 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
| 29 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
| 30 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
| 31 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
| 32 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
| 33 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 34 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
| 35 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
| 36 | Quảng cáo | 73100 | |
| 37 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
| 38 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
| 39 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 | |
