Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons – Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons có địa chỉ tại Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300814511 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 3 năm trước

Mã số ĐTNT

4300814511

Ngày cấp 23-03-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hy, Xã Bình Đông, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300814511 / 23-03-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2018
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Thiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300814511, Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Secons, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Đông, Nguyễn Ngọc Thiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn đồ uống 4633
    26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    29 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    30 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    31 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    32 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    33 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    34 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    35 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    36 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    37 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    49 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    50 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    51 Bán buôn dầu thô 46612
    52 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    53 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    54 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    55 Bán buôn quặng kim loại 46621
    56 Bán buôn sắt, thép 46622
    57 Bán buôn kim loại khác 46623
    58 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    60 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    61 Bán buôn xi măng 46632
    62 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    63 Bán buôn kính xây dựng 46634
    64 Bán buôn sơn, vécni 46635
    65 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    66 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    67 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    68 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    69 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    70 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    71 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    72 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    74 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    76 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    77 Vận tải đường ống 49400
    78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    84 Vận tải hành khách hàng không 51100
    85 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    86 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    87 Khách sạn 55101
    88 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    89 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    90 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    91 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    92 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    93 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    94 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    95 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    96 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    97 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    98 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    99 Xuất bản sách 58110
    100 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    101 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    102 Hoạt động xuất bản khác 58190
    103 Xuất bản phần mềm 58200
    104 Cho thuê xe có động cơ 7710
    105 Cho thuê ôtô 77101
    106 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    108 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    109 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    117 Cung ứng lao động tạm thời 78200