Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên có địa chỉ tại Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859505 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: Tuần trước (20/11/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859505 | Ngày cấp | 20-11-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ Cẩu Hoàng Nguyên | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đông Bình, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859505 / 20-11-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-11-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-11-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Luân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300859505, Nguyễn Thành Luân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
2 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
3 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
4 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
5 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
10 | Vận tải đường ống | 49400 | |
11 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
12 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
13 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
14 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
15 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
16 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
18 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
19 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
20 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
21 | Bưu chính | 53100 | |
22 | Chuyển phát | 53200 | |
23 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
24 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
25 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
26 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
27 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
28 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
33 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
34 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
35 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
36 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |