Công Ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Nguyễn Việt

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Nguyễn Việt có địa chỉ tại Tổ dân phố 5, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300855878 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 4 tháng trước (22/07/2020)

Mã số ĐTNT

4300855878

Ngày cấp 22-07-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Giáo Dục Nguyễn Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố 5, Thị Trấn Châu Ổ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300855878 / 22-07-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 22-07-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-07-2020
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Việt Quỳnh Duyên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300855878, Nguyễn Việt Quỳnh Duyên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    26 Bán buôn vải 46411
    27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    28 Bán buôn hàng may mặc 46413
    29 Bán buôn giày dép 46414
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    51 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    52 Bán buôn xi măng 46632
    53 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    54 Bán buôn kính xây dựng 46634
    55 Bán buôn sơn, vécni 46635
    56 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    57 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    59 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    60 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    61 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    62 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    63 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    64 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    65 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    66 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    67 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    68 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    69 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    70 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    71 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    72 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    73 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    74 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    75 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    76 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    77 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    78 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    79 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    80 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    81 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    82 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    83 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    84 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    85 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    86 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    87 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    88 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    89 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    90 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    91 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    92 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    93 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    94 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    95 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    96 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    97 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    98 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    99 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    101 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    102 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    103 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    104 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    105 Vận tải đường ống 49400
    106 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    107 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    108 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    109 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    110 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    111 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    112 Cho thuê xe có động cơ 7710
    113 Cho thuê ôtô 77101
    114 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    115 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    116 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    117 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    119 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    120 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    121 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    122 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    123 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    124 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    125 Cung ứng lao động tạm thời 78200