Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Royal Dragon Việt Nam

Royal Dragon Viet Nam Marine Service Company Limited

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Royal Dragon Việt Nam – Royal Dragon Viet Nam Marine Service Company Limited có địa chỉ tại Đường Võ Văn Kiệt, Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300860035 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 5 ngày trước

Mã số ĐTNT

4300860035

Ngày cấp 07-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Hàng Hải Royal Dragon Việt Nam

Tên giao dịch

Royal Dragon Viet Nam Marine Service Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Đường Võ Văn Kiệt, Thôn Tuyết Diêm 3, Xã Bình Thuận, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300860035 / 07-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Hoàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

    4300860035, Trịnh Ngọc Hoàng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    2 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    8 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    11 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    12 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    13 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    14 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
    16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    17 Xay xát và sản xuất bột thô 1061
    18 Xay xát 10611
    19 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
    20 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
    21 Sản xuất đường 10720
    22 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
    23 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
    24 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
    25 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
    26 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
    27 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
    28 Sản xuất rượu vang 11020
    29 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
    30 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    31 Đại lý 46101
    32 Môi giới 46102
    33 Đấu giá 46103
    34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    35 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    36 Bán buôn hoa và cây 46202
    37 Bán buôn động vật sống 46203
    38 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    39 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    40 Bán buôn gạo 46310
    41 Bán buôn thực phẩm 4632
    42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    43 Bán buôn thủy sản 46322
    44 Bán buôn rau, quả 46323
    45 Bán buôn cà phê 46324
    46 Bán buôn chè 46325
    47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    49 Bán buôn đồ uống 4633
    50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    60 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    61 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    62 Bán buôn dầu thô 46612
    63 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    64 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    66 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    67 Bán buôn xi măng 46632
    68 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    69 Bán buôn kính xây dựng 46634
    70 Bán buôn sơn, vécni 46635
    71 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    72 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    74 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    75 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    76 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    77 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    78 Bán buôn cao su 46694
    79 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    80 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    81 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    82 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    83 Bán buôn tổng hợp 46900
    84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    85 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    86 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    87 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    88 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    89 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    90 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    91 Vận tải đường ống 49400
    92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    95 Vận tải hành khách hàng không 51100
    96 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    97 Bốc xếp hàng hóa 5224
    98 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    99 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    100 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    101 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    102 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    103 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    104 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    105 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    106 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    107 Bưu chính 53100
    108 Chuyển phát 53200
    109 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    110 Khách sạn 55101
    111 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    112 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    113 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    115 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    116 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    117 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    118 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    119 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    120 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    121 Cung ứng lao động tạm thời 78200